Có 3 kết quả:

掉包 diào bāo ㄉㄧㄠˋ ㄅㄠ調包 diào bāo ㄉㄧㄠˋ ㄅㄠ调包 diào bāo ㄉㄧㄠˋ ㄅㄠ

1/3

diào bāo ㄉㄧㄠˋ ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to steal sb's valuable item and substitute a similar-looking but worthless item
(2) to sell a fake for the genuine article
(3) to palm off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 掉包[diao4 bao1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 掉包[diao4 bao1]

Bình luận 0